Có 3 kết quả:

咬啮 yǎo niè ㄧㄠˇ ㄋㄧㄝˋ咬嚙 yǎo niè ㄧㄠˇ ㄋㄧㄝˋ咬齧 yǎo niè ㄧㄠˇ ㄋㄧㄝˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to gnaw

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 咬嚙|咬啮[yao3 nie4]
(2) to gnaw

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to gnaw

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 咬嚙|咬啮[yao3 nie4]
(2) to gnaw

Bình luận 0